1. Khái niệm
Xét nghiệm định lượng acid uric là một xét nghiệm sinh hóa máu giúp đo nồng độ acid uric trong huyết thanh. Acid uric là sản phẩm cuối cùng của quá trình phân hủy purin – một hợp chất có trong thức ăn và tế bào của cơ thể. Bình thường, acid uric được lọc qua thận và đào thải ra ngoài qua nước tiểu. Tuy nhiên, khi cơ thể sản xuất quá nhiều hoặc thận không đào thải kịp, acid uric sẽ tích tụ trong máu, dẫn đến tình trạng tăng acid uric máu – nguyên nhân chính gây bệnh gout và nhiều rối loạn chuyển hóa khác.
2. Mục đích xét nghiệm
Xét nghiệm định lượng acid uric giúp:
-
Chẩn đoán và theo dõi bệnh gout.
-
Đánh giá chức năng thận, đặc biệt ở người có nguy cơ sỏi thận hoặc suy thận.
-
Theo dõi tác dụng phụ của một số thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa purin.
-
Đánh giá tình trạng chuyển hóa ở bệnh nhân béo phì, tăng huyết áp, tiểu đường hoặc rối loạn lipid máu.
3. Quy trình thực hiện
Bệnh nhân có thể được yêu cầu nhịn ăn từ 4–6 giờ trước khi lấy máu. Mẫu máu được lấy từ tĩnh mạch cánh tay và đưa đi phân tích bằng máy sinh hóa tự động để xác định nồng độ acid uric trong huyết thanh. Trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm acid uric trong nước tiểu 24 giờ để đánh giá khả năng đào thải của thận.
4. Giá trị bình thường
-
Nam giới: 3.4 – 7.0 mg/dL.
-
Nữ giới: 2.4 – 6.0 mg/dL.
Giá trị có thể thay đổi nhẹ tùy theo phương pháp xét nghiệm của từng phòng xét nghiệm. Khi kết quả vượt ngưỡng bình thường, được gọi là tăng acid uric máu.
5. Nguyên nhân tăng acid uric
-
Do chế độ ăn: ăn quá nhiều thực phẩm giàu purin như thịt đỏ, hải sản, nội tạng động vật, bia rượu.
-
Do bệnh lý: gout, suy thận, tăng huyết áp, béo phì, đái tháo đường.
-
Do thuốc: lợi tiểu thiazid, aspirin liều thấp, thuốc điều trị lao hoặc hóa trị ung thư.
Tăng acid uric kéo dài có thể gây lắng đọng tinh thể urat tại khớp (gây viêm khớp gout), thận (tạo sỏi urat) và mô mềm (hạt tophi).
6. Nguyên nhân giảm acid uric
Giảm acid uric máu ít gặp hơn, thường liên quan đến bệnh gan nặng, tổn thương ống thận hoặc sử dụng thuốc hạ acid uric liều cao.
7. Ý nghĩa lâm sàng
Xét nghiệm định lượng acid uric giúp bác sĩ chẩn đoán sớm nguy cơ bệnh gout, theo dõi đáp ứng điều trị và đánh giá chức năng thận. Trong các bệnh nhân ung thư đang hóa trị, việc kiểm tra acid uric thường xuyên giúp phòng ngừa hội chứng ly giải khối u – tình trạng tăng acid uric cấp tính do tế bào bị phá hủy hàng loạt.
8. Cách kiểm soát nồng độ acid uric
Để duy trì nồng độ acid uric ổn định, người bệnh nên:
-
Hạn chế thực phẩm giàu purin, bia rượu, nước ngọt có gas.
-
Uống đủ 2–3 lít nước mỗi ngày giúp tăng đào thải qua thận.
-
Duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục thường xuyên.
-
Tuân thủ điều trị thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ nếu đang mắc bệnh gout hoặc rối loạn chuyển hóa.
9. Kết luận
Xét nghiệm định lượng acid uric là công cụ quan trọng giúp phát hiện sớm rối loạn chuyển hóa purin, theo dõi bệnh gout và đánh giá chức năng thận. Việc kiểm tra định kỳ kết hợp với chế độ dinh dưỡng lành mạnh giúp ngăn ngừa biến chứng lâu dài, bảo vệ sức khỏe xương khớp và hệ tiết niệu.