Xét nghiệm định lượng các globulin miễn dịch (IgA, IgG, IgM, IgE) là một trong những xét nghiệm miễn dịch quan trọng, giúp đánh giá tình trạng hệ miễn dịch của cơ thể, phát hiện các rối loạn miễn dịch, nhiễm trùng mạn tính, dị ứng hoặc bệnh tự miễn. Đây là những chỉ số phản ánh khả năng cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, nấm hoặc dị nguyên.
1. Tổng quan về các loại globulin miễn dịch
Hệ thống miễn dịch sản xuất ra các kháng thể (immunoglobulin) để nhận biết và trung hòa các yếu tố gây bệnh. Mỗi loại globulin miễn dịch đảm nhận một vai trò riêng biệt:
-
IgG (Immunoglobulin G):
Là loại kháng thể phổ biến nhất, chiếm khoảng 70–80% tổng lượng kháng thể trong huyết thanh. IgG giúp bảo vệ cơ thể chống lại vi khuẩn và virus, đồng thời có khả năng truyền miễn dịch từ mẹ sang thai nhi.-
Tăng IgG: có thể gặp trong nhiễm trùng mạn, bệnh tự miễn, viêm gan mạn, đa u tủy xương.
-
Giảm IgG: gặp ở người suy giảm miễn dịch, nhiễm HIV hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch.
-
-
IgA (Immunoglobulin A):
Tập trung nhiều tại niêm mạc đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu – sinh dục, giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của mầm bệnh qua các bề mặt này.-
Tăng IgA: thường gặp trong bệnh gan mạn, bệnh phổi mạn tính, viêm ruột.
-
Giảm IgA: liên quan đến suy giảm miễn dịch bẩm sinh, dễ mắc nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa.
-
-
IgM (Immunoglobulin M):
Là kháng thể xuất hiện sớm nhất khi cơ thể mới bị nhiễm trùng. IgM giúp hoạt hóa hệ thống bổ thể và phản ứng miễn dịch ban đầu.-
Tăng IgM: xuất hiện trong nhiễm khuẩn cấp, bệnh gan, hoặc rối loạn tăng sinh lympho.
-
Giảm IgM: gặp ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch bẩm sinh hoặc mắc phải.
-
-
IgE (Immunoglobulin E):
Đóng vai trò quan trọng trong phản ứng dị ứng và bệnh lý ký sinh trùng. IgE kích hoạt tế bào mast và bạch cầu ưa base, gây phóng thích histamin.-
Tăng IgE: thường gặp trong hen phế quản, viêm da cơ địa, viêm mũi dị ứng, nhiễm giun sán.
-
Giảm IgE: ít có ý nghĩa lâm sàng, thường bình thường ở người khỏe mạnh.
-
2. Mục đích xét nghiệm
Xét nghiệm định lượng IgA, IgG, IgM, IgE giúp:
-
Đánh giá khả năng miễn dịch toàn thân.
-
Phát hiện rối loạn miễn dịch tiên phát hoặc thứ phát.
-
Theo dõi tình trạng nhiễm trùng mạn tính, viêm gan, viêm phổi, bệnh tự miễn.
-
Hỗ trợ chẩn đoán bệnh dị ứng, hen phế quản, viêm da cơ địa (qua IgE).
-
Theo dõi đáp ứng điều trị ở bệnh nhân dùng thuốc ức chế miễn dịch hoặc hóa trị.
3. Quy trình xét nghiệm
-
Người bệnh được lấy mẫu máu tĩnh mạch (không cần nhịn ăn).
-
Mẫu huyết thanh được phân tích bằng các kỹ thuật miễn dịch hiện đại như nephelometry, turbidimetry hoặc ELISA để định lượng chính xác từng loại kháng thể.
-
Thời gian trả kết quả thường trong vòng 24 giờ.
4. Ý nghĩa lâm sàng
-
Tăng đồng thời nhiều loại globulin miễn dịch: gợi ý bệnh gan mạn, bệnh tự miễn hoặc nhiễm trùng kéo dài.
-
Tăng chọn lọc IgE: gợi ý bệnh dị ứng hoặc ký sinh trùng.
-
Giảm toàn bộ các globulin: cảnh báo suy giảm miễn dịch nặng (như HIV/AIDS, bệnh lý tủy xương).
-
Giảm chọn lọc IgA hoặc IgG: liên quan đến rối loạn miễn dịch tiên phát, cần theo dõi lâu dài.
5. Khi nào nên làm xét nghiệm
-
Người thường xuyên mắc nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa hoặc da liễu.
-
Trẻ em có nghi ngờ suy giảm miễn dịch bẩm sinh.
-
Người bệnh có triệu chứng dị ứng kéo dài hoặc không đáp ứng điều trị.
-
Bệnh nhân đang điều trị hóa chất, thuốc ức chế miễn dịch cần theo dõi đáp ứng.
6. Kết luận
Xét nghiệm định lượng IgA, IgG, IgM, IgE là công cụ thiết yếu giúp đánh giá toàn diện hệ miễn dịch, phát hiện sớm các bất thường liên quan đến miễn dịch, nhiễm trùng hoặc dị ứng.
Việc thực hiện xét nghiệm này định kỳ, đặc biệt ở những người có bệnh nền hoặc triệu chứng dai dẳng, giúp bác sĩ theo dõi và đưa ra hướng điều trị phù hợp, bảo vệ sức khỏe lâu dài cho người bệnh.