Xét nghiệm ANA, anti-dsDNA và RF là nhóm xét nghiệm miễn dịch chuyên sâu giúp phát hiện và chẩn đoán các bệnh lý tự miễn, đặc biệt là lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp và các rối loạn mô liên kết khác. Những xét nghiệm này giúp bác sĩ định hướng nguyên nhân, đánh giá mức độ hoạt động của bệnh và theo dõi hiệu quả điều trị lâu dài.
1. Mục đích của xét nghiệm
Hệ miễn dịch có chức năng bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh. Tuy nhiên, trong bệnh tự miễn, hệ thống này bị rối loạn và tấn công chính các mô và tế bào của cơ thể.
Các xét nghiệm ANA, anti-dsDNA và RF giúp:
-
Phát hiện kháng thể tự miễn trong máu.
-
Hỗ trợ chẩn đoán sớm các bệnh lý tự miễn hệ thống.
-
Theo dõi hiệu quả điều trị và đánh giá mức độ hoạt động của bệnh.
-
Phân biệt các rối loạn tự miễn khác nhau có biểu hiện tương tự.
2. Tổng quan về từng xét nghiệm
a. ANA (Antinuclear Antibody – Kháng thể kháng nhân)
Là xét nghiệm sàng lọc cơ bản trong bệnh tự miễn. ANA phát hiện kháng thể chống lại các thành phần trong nhân tế bào, thường gặp ở bệnh lupus ban đỏ hệ thống (SLE), xơ cứng bì, viêm da cơ, viêm khớp tự miễn, và hội chứng Sjögren.
-
Kết quả dương tính: cho thấy có sự hiện diện của kháng thể tự miễn, nhưng không xác định cụ thể bệnh.
-
Kết quả âm tính: giúp loại trừ nhiều bệnh tự miễn hệ thống.
b. Anti-dsDNA (Kháng thể kháng DNA mạch kép)
Đây là marker đặc hiệu cao cho bệnh lupus ban đỏ hệ thống (SLE). Mức độ anti-dsDNA tăng phản ánh bệnh đang hoạt động mạnh, đặc biệt là khi có tổn thương thận do lupus (viêm cầu thận lupus).
-
Theo dõi định kỳ anti-dsDNA giúp bác sĩ đánh giá đáp ứng điều trị và nguy cơ tái phát bệnh.
c. RF (Rheumatoid Factor – Yếu tố dạng thấp)
Là kháng thể chống lại phần Fc của globulin miễn dịch IgG. Xét nghiệm RF được sử dụng chủ yếu để chẩn đoán viêm khớp dạng thấp (RA), nhưng cũng có thể xuất hiện trong các bệnh khác như nhiễm trùng mạn tính, bệnh gan mạn, lupus.
-
RF dương tính cao kèm triệu chứng lâm sàng (sưng, đau, cứng khớp buổi sáng) giúp khẳng định chẩn đoán RA.
-
Tuy nhiên, RF cũng có thể dương tính giả ở người cao tuổi hoặc người khỏe mạnh, do đó cần kết hợp với các xét nghiệm khác như anti-CCP để tăng độ chính xác.
3. Quy trình thực hiện xét nghiệm
-
Người bệnh được lấy máu tĩnh mạch, thường vào buổi sáng, không cần nhịn ăn.
-
Mẫu huyết thanh được phân tích bằng các kỹ thuật miễn dịch hiện đại như ELISA, CLIA hoặc IFA (miễn dịch huỳnh quang gián tiếp) để xác định sự hiện diện và nồng độ kháng thể.
-
Thời gian có kết quả thường trong vòng 24–48 giờ.
4. Ý nghĩa lâm sàng và hướng xử lý
-
ANA dương tính: cần làm thêm các xét nghiệm kháng thể đặc hiệu (anti-dsDNA, anti-Sm, anti-RNP, anti-SSA, SSB…) để xác định bệnh cụ thể.
-
Anti-dsDNA dương tính cao: gợi ý mạnh đến lupus ban đỏ hệ thống; cần theo dõi chức năng thận (creatinine, protein niệu).
-
RF dương tính: nếu đi kèm triệu chứng viêm khớp, khả năng cao là viêm khớp dạng thấp; nếu không có triệu chứng, cần làm thêm anti-CCP hoặc ANA để loại trừ các bệnh khác.
5. Khi nào cần làm xét nghiệm
-
Khi có triệu chứng gợi ý bệnh tự miễn: mệt mỏi kéo dài, phát ban, đau và cứng khớp, sốt nhẹ, sụt cân không rõ nguyên nhân.
-
Người có tiền sử gia đình mắc bệnh tự miễn.
-
Bệnh nhân đang được theo dõi lupus hoặc viêm khớp dạng thấp, cần kiểm tra hiệu quả điều trị.
6. Kết luận
Xét nghiệm ANA, anti-dsDNA và RF là bộ công cụ quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi bệnh lý tự miễn. Việc phát hiện sớm các kháng thể này giúp bác sĩ đưa ra hướng điều trị kịp thời, hạn chế biến chứng lên thận, khớp và các cơ quan nội tạng khác.
Người bệnh có triệu chứng nghi ngờ hoặc đang điều trị bệnh tự miễn nên xét nghiệm định kỳ tại các trung tâm xét nghiệm uy tín, đảm bảo kết quả chính xác và theo dõi sức khỏe lâu dài.