1. Khái niệm
Định lượng bilirubin là xét nghiệm sinh hóa giúp đo nồng độ bilirubin trong máu – một sắc tố vàng được tạo ra từ quá trình phân hủy hemoglobin của hồng cầu. Bilirubin được gan xử lý và bài tiết qua đường mật, ra ngoài cơ thể theo phân. Vì vậy, xét nghiệm bilirubin đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chức năng gan, tình trạng tan máu và tắc mật. Khi lượng bilirubin tăng cao, da và củng mạc mắt thường có màu vàng – biểu hiện đặc trưng của bệnh vàng da.
2. Các dạng bilirubin trong máu
Bilirubin tồn tại ở hai dạng chính:
-
Bilirubin gián tiếp (Unconjugated bilirubin): Hình thành từ sự phá hủy hồng cầu, chưa được gan chuyển hóa, tan trong chất béo.
-
Bilirubin trực tiếp (Conjugated bilirubin): Là dạng đã được gan liên hợp với acid glucuronic, tan trong nước và được bài tiết qua mật.
Tổng bilirubin trong máu là tổng của hai dạng trên. Việc định lượng từng loại giúp xác định nguyên nhân vàng da hoặc rối loạn chức năng gan.
3. Mục đích xét nghiệm
Xét nghiệm định lượng bilirubin được chỉ định trong các trường hợp:
-
Đánh giá chức năng gan và mật.
-
Phát hiện các bệnh lý gan như viêm gan virus, xơ gan, tắc mật.
-
Theo dõi vàng da ở trẻ sơ sinh và người lớn.
-
Chẩn đoán bệnh tan máu hoặc rối loạn chuyển hóa bilirubin bẩm sinh.
4. Quy trình thực hiện
Người bệnh thường không cần nhịn ăn trước khi làm xét nghiệm. Mẫu máu được lấy từ tĩnh mạch cánh tay và phân tích trên máy sinh hóa tự động để đo nồng độ bilirubin toàn phần, trực tiếp và gián tiếp. Trong trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể chỉ định thêm xét nghiệm chức năng gan (AST, ALT, ALP, GGT) để đánh giá toàn diện hơn.
5. Giá trị bình thường
-
Bilirubin toàn phần: 0.3 – 1.2 mg/dL.
-
Bilirubin trực tiếp: 0.1 – 0.3 mg/dL.
-
Bilirubin gián tiếp: 0.2 – 0.9 mg/dL.
Giá trị có thể dao động nhẹ tùy theo phương pháp xét nghiệm và độ tuổi bệnh nhân.
6. Ý nghĩa kết quả xét nghiệm
-
Tăng bilirubin gián tiếp: Thường gặp trong các bệnh tan máu, thiếu máu huyết tán, vàng da sơ sinh hoặc rối loạn chuyển hóa ở gan.
-
Tăng bilirubin trực tiếp: Gợi ý tắc mật trong hoặc ngoài gan, viêm gan cấp hoặc mạn, xơ gan, sỏi mật.
-
Tăng cả hai dạng: Thường gặp trong các bệnh gan nặng như viêm gan virus, xơ gan hoặc ung thư gan.
7. Ứng dụng lâm sàng
Ở trẻ sơ sinh, xét nghiệm bilirubin đặc biệt quan trọng nhằm phát hiện sớm vàng da nhân não – một biến chứng nguy hiểm khi bilirubin gián tiếp tăng cao và thấm vào hệ thần kinh. Ở người trưởng thành, xét nghiệm giúp bác sĩ xác định nguyên nhân vàng da, theo dõi tiến triển bệnh gan và đánh giá hiệu quả điều trị.
8. Yếu tố ảnh hưởng đến kết quả
Một số thuốc như rifampicin, penicillin, thuốc lợi mật hoặc rượu bia có thể làm tăng bilirubin máu. Do đó, bệnh nhân cần thông báo với bác sĩ về tình trạng sử dụng thuốc và thói quen ăn uống trước khi xét nghiệm.
9. Kết luận
Xét nghiệm định lượng bilirubin là phương pháp đơn giản nhưng có giá trị chẩn đoán cao trong việc đánh giá sức khỏe gan mật và phát hiện các rối loạn chuyển hóa. Việc kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm các bệnh lý gan, từ đó can thiệp và điều trị kịp thời, bảo vệ chức năng gan và duy trì sức khỏe tổng thể.