Marker viêm gan

Xét nghiệm Marker viêm gan là nhóm xét nghiệm huyết thanh học quan trọng giúp phát hiện, chẩn đoán và theo dõi các loại viêm gan virus, bao gồm viêm gan A, B, C, D và E. Mục đích chính là xác định người bệnh có đang nhiễm virus, đã khỏi bệnh, hay đã có miễn dịch sau tiêm vắc-xin. Đây là một trong những xét nghiệm miễn dịch thường quy, có giá trị cao trong đánh giá sức khỏe gan và phòng ngừa lây nhiễm virus trong cộng đồng.

1. Mục đích của xét nghiệm

  • Phát hiện sớm tình trạng nhiễm virus viêm gan: Giúp xác định người bệnh có đang bị viêm gan cấp hay mạn tính.

  • Phân biệt các giai đoạn bệnh: Dựa vào từng marker (chất chỉ điểm), bác sĩ có thể biết bệnh đang trong giai đoạn cấp, hồi phục hay đã chuyển sang mạn tính.

  • Theo dõi điều trị và tiên lượng bệnh: Marker giúp đánh giá hiệu quả điều trị kháng virus, đặc biệt trong viêm gan B và C.

  • Sàng lọc người lành mang virus: Nhằm ngăn ngừa lây nhiễm trong cộng đồng, đặc biệt trong truyền máu, hiến tạng hoặc trước phẫu thuật.

  • Kiểm tra hiệu quả tiêm chủng: Giúp xác định cơ thể đã có miễn dịch bảo vệ sau khi tiêm vắc-xin viêm gan B hay chưa.

2. Các marker viêm gan thường được xét nghiệm

  • Viêm gan B (HBV)

    • HBsAg: Phát hiện người đang nhiễm virus.

    • Anti-HBs: Xác định miễn dịch sau tiêm vắc-xin hoặc sau khi khỏi bệnh.

    • HBeAg, Anti-HBe, Anti-HBc IgM/IgG: Giúp phân biệt giai đoạn cấp – mạn, theo dõi tải lượng virus và khả năng lây nhiễm.

  • Viêm gan C (HCV)

    • Anti-HCV: Dấu hiệu phơi nhiễm virus viêm gan C.

    • HCV RNA: Kiểm tra virus còn hoạt động hay không.

  • Viêm gan A (HAV)

    • Anti-HAV IgM: Dấu hiệu viêm gan A cấp tính.

    • Anti-HAV IgG: Dấu hiệu đã miễn dịch.

  • Viêm gan D và E

    • Anti-HDV, Anti-HEV IgM/IgG: Phát hiện đồng nhiễm hoặc nhiễm riêng rẽ các chủng virus này.

3. Quy trình thực hiện xét nghiệm

Người bệnh được lấy máu tĩnh mạch, mẫu huyết thanh sau đó được phân tích bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang (CLIA) hoặc ELISA. Kết quả xét nghiệm thường có trong vòng 24 giờ. Tùy vào mục đích (tầm soát, chẩn đoán hay theo dõi điều trị), bác sĩ sẽ chỉ định làm một hoặc nhiều marker cùng lúc.

4. Ý nghĩa lâm sàng của kết quả

  • HBsAg dương tính: Đang nhiễm viêm gan B.

  • Anti-HBs dương tính: Có miễn dịch bảo vệ, không cần tiêm thêm vắc-xin.

  • Anti-HBc IgM dương tính: Viêm gan B cấp tính.

  • Anti-HCV dương tính: Có khả năng từng nhiễm hoặc đang nhiễm viêm gan C – cần làm thêm HCV RNA để khẳng định.

  • HBeAg dương tính: Virus đang nhân lên mạnh, có khả năng lây cao.

Kết quả xét nghiệm cần được bác sĩ chuyên khoa gan mật giải thích chi tiết, kết hợp với lâm sàng, siêu âm gan và các xét nghiệm sinh hóa (AST, ALT, Bilirubin) để đưa ra chẩn đoán chính xác.

5. Khi nào cần làm xét nghiệm Marker viêm gan

  • Người có men gan tăng không rõ nguyên nhân.

  • Người từng tiếp xúc hoặc có nguy cơ cao lây nhiễm virus (qua máu, quan hệ tình dục, dùng chung kim tiêm).

  • Trước khi hiến máu, hiến tạng, phẫu thuật, hoặc tiêm vắc-xin viêm gan B.

  • Phụ nữ mang thai (để phòng lây truyền virus từ mẹ sang con).

  • Theo dõi người bệnh đang điều trị thuốc kháng virus hoặc sau ghép gan.

6. Kết luận

Xét nghiệm Marker viêm gan là công cụ quan trọng giúp phát hiện sớm, đánh giá và theo dõi các bệnh lý viêm gan virus – nguyên nhân hàng đầu dẫn đến xơ gan và ung thư gan. Việc chủ động tầm soát định kỳ, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao, không chỉ bảo vệ sức khỏe cá nhân mà còn góp phần ngăn chặn lây lan trong cộng đồng.