Xét nghiệm định lượng Insulin và C-Peptid là một xét nghiệm miễn dịch quan trọng giúp đánh giá chức năng hoạt động của tế bào beta tụy – nơi sản xuất insulin. Đây là xét nghiệm thường được chỉ định để chẩn đoán, phân biệt và theo dõi các rối loạn chuyển hóa đường huyết như tiểu đường type 1, type 2 hoặc tình trạng kháng insulin. Việc đo đồng thời hai chỉ số này mang lại bức tranh toàn diện về khả năng tiết insulin của cơ thể, hỗ trợ bác sĩ đưa ra hướng điều trị phù hợp.
1. Mục đích của xét nghiệm
-
Đánh giá khả năng tiết insulin nội sinh: Giúp xác định tuyến tụy có còn sản xuất được insulin hay không.
-
Phân biệt các loại tiểu đường: Trong tiểu đường type 1, insulin và C-peptid thường giảm do tế bào beta bị phá hủy; trong khi đó ở type 2, các chỉ số này có thể bình thường hoặc tăng cao do kháng insulin.
-
Theo dõi sau điều trị insulin ngoại sinh: Giúp xác định lượng insulin do cơ thể tự tiết so với insulin được tiêm vào.
-
Phát hiện khối u tụy tiết insulin (Insulinoma): Khi cả insulin và C-peptid đều tăng cao bất thường.
2. Ý nghĩa của các chỉ số
-
Insulin: Là hormon do tế bào beta tuyến tụy tiết ra, có nhiệm vụ điều hòa đường huyết bằng cách giúp glucose đi vào tế bào để tạo năng lượng.
-
C-Peptid (Connecting Peptide): Là phần chuỗi protein được tách ra khi insulin được hình thành từ tiền chất proinsulin. Vì C-peptid và insulin được sản xuất với tỷ lệ 1:1, việc định lượng C-peptid giúp đánh giá chính xác lượng insulin nội sinh, đặc biệt trong trường hợp người bệnh đang dùng insulin ngoại sinh.
Giá trị bình thường:
-
Insulin: khoảng 2 – 25 µU/mL (tùy phòng xét nghiệm).
-
C-Peptid: khoảng 0,8 – 3,1 ng/mL.
3. Khi nào cần thực hiện xét nghiệm
Xét nghiệm Insulin và C-Peptid được chỉ định trong các trường hợp:
-
Người có đường huyết bất thường hoặc nghi ngờ tiểu đường.
-
Phân biệt tiểu đường type 1 và type 2.
-
Theo dõi bệnh nhân tiểu đường đang điều trị bằng insulin.
-
Đánh giá nguyên nhân hạ đường huyết không rõ ràng (ví dụ do khối u tụy tiết insulin).
-
Kiểm tra hiệu quả điều trị kháng insulin hoặc hội chứng chuyển hóa.
4. Quy trình thực hiện
Người bệnh cần nhịn ăn từ 8–12 giờ trước khi lấy máu. Mẫu máu tĩnh mạch được phân tích bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang hoặc điện hóa phát quang để xác định nồng độ insulin và C-peptid. Kết quả thường có sau vài giờ và được bác sĩ nội tiết hoặc chuyên khoa sinh hóa lâm sàng đánh giá.
5. Ý nghĩa lâm sàng của kết quả
-
Insulin và C-peptid giảm: Gợi ý tiểu đường type 1 hoặc tổn thương tế bào beta tụy.
-
Insulin và C-peptid bình thường hoặc tăng: Có thể gặp trong tiểu đường type 2 hoặc tình trạng kháng insulin.
-
Insulin cao, C-peptid thấp: Gợi ý sử dụng insulin ngoại sinh.
-
Cả hai chỉ số tăng cao: Cần nghĩ đến insulinoma hoặc sử dụng thuốc kích thích tiết insulin.
6. Kết luận
Xét nghiệm định lượng Insulin và C-Peptid là công cụ quan trọng trong đánh giá chức năng tuyến tụy và chẩn đoán bệnh tiểu đường. Việc thực hiện xét nghiệm định kỳ giúp theo dõi tiến triển bệnh, điều chỉnh liệu pháp điều trị phù hợp, ngăn ngừa biến chứng và duy trì ổn định đường huyết.