1. Khái niệm
Định lượng Triglycerid là xét nghiệm sinh hóa máu giúp xác định nồng độ chất béo trung tính (triglycerid) trong huyết tương. Triglycerid là dạng lipid phổ biến nhất trong cơ thể, được hình thành từ axit béo và glycerol. Đây là nguồn năng lượng dự trữ quan trọng, nhưng khi tăng quá cao, chúng trở thành yếu tố nguy cơ lớn gây ra các bệnh lý tim mạch, xơ vữa động mạch và viêm tụy cấp.
2. Vai trò của Triglycerid trong cơ thể
Triglycerid được hấp thu từ thực phẩm (chủ yếu là chất béo và đường), sau đó được gan tổng hợp và lưu trữ trong các mô mỡ. Khi cơ thể cần năng lượng, triglycerid sẽ được phân giải để cung cấp nhiên liệu cho tế bào. Tuy nhiên, nếu lượng triglycerid nạp vào vượt quá nhu cầu năng lượng, chúng sẽ tích tụ trong máu, gây rối loạn chuyển hóa lipid.
3. Mục đích xét nghiệm
Xét nghiệm định lượng Triglycerid thường được chỉ định trong các trường hợp:
-
Đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim mạch, xơ vữa động mạch.
-
Theo dõi điều trị rối loạn mỡ máu.
-
Phát hiện sớm hội chứng chuyển hóa, tiểu đường type 2 hoặc béo phì.
-
Kiểm tra chức năng gan, thận và tuyến giáp trong các bệnh lý mạn tính.
-
Đánh giá tình trạng viêm tụy cấp do tăng triglycerid máu.
4. Quy trình thực hiện
Người bệnh cần nhịn ăn ít nhất 8–12 giờ trước khi lấy máu, tránh rượu bia và thức ăn nhiều chất béo trong 24 giờ trước xét nghiệm. Mẫu máu được lấy từ tĩnh mạch và phân tích bằng máy sinh hóa tự động. Nồng độ triglycerid thường được đo cùng với cholesterol toàn phần, HDL-C và LDL-C trong xét nghiệm mỡ máu tổng quát.
5. Giá trị bình thường
-
Bình thường: < 150 mg/dL (1.7 mmol/L).
-
Tăng nhẹ: 150 – 199 mg/dL.
-
Tăng trung bình: 200 – 499 mg/dL.
-
Tăng cao: ≥ 500 mg/dL (nguy cơ viêm tụy cấp).
Giá trị này có thể thay đổi tùy theo độ tuổi, giới tính và phương pháp xét nghiệm.
6. Nguyên nhân tăng Triglycerid
-
Chế độ ăn nhiều chất béo, đường, rượu bia.
-
Béo phì, ít vận động, lối sống tĩnh tại.
-
Tiểu đường không kiểm soát, bệnh gan nhiễm mỡ.
-
Suy giáp, bệnh thận mạn tính.
-
Tác dụng phụ của thuốc tránh thai, corticoid hoặc thuốc lợi tiểu.
7. Nguyên nhân giảm Triglycerid
-
Suy dinh dưỡng hoặc chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.
-
Cường giáp.
-
Sử dụng thuốc hạ lipid máu kéo dài.
8. Ý nghĩa lâm sàng
Tăng triglycerid máu kéo dài là yếu tố quan trọng dẫn đến xơ vữa động mạch, tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Khi nồng độ vượt quá 1000 mg/dL, bệnh nhân có thể bị viêm tụy cấp – tình trạng nguy hiểm cần điều trị khẩn cấp. Vì vậy, xét nghiệm định lượng triglycerid giúp bác sĩ theo dõi và điều chỉnh chế độ dinh dưỡng, lối sống, cũng như chỉ định thuốc điều trị phù hợp.
9. Cách kiểm soát nồng độ Triglycerid
-
Hạn chế thực phẩm nhiều đường, chất béo bão hòa và rượu bia.
-
Tăng cường rau xanh, cá béo (giàu omega-3) và ngũ cốc nguyên hạt.
-
Tập thể dục tối thiểu 30 phút mỗi ngày.
-
Duy trì cân nặng hợp lý và kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường.
-
Tuân thủ chỉ định điều trị bằng thuốc hạ mỡ máu nếu cần thiết.
10. Kết luận
Xét nghiệm định lượng Triglycerid là xét nghiệm cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe tim mạch và chuyển hóa lipid. Kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm rối loạn mỡ máu, phòng ngừa biến chứng nguy hiểm và hỗ trợ xây dựng chế độ dinh dưỡng, sinh hoạt hợp lý để bảo vệ sức khỏe lâu dài.